--

plasmodium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plasmodium

Phát âm : /plæz'moudiəm/

+ danh từ

  • (sinh vật học) hợp bào
  • trùng sốt rét
Từ liên quan
Lượt xem: 105