plasmolysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plasmolysis
Phát âm : /plæz'mɔlisis/
+ danh từ
- vữa (trát tường)
- thuốc cao, thuốc dán
- plaster of Paris
- thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
Lượt xem: 185