plastic clay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plastic clay
Phát âm : /'plæstikklei/
+ danh từ
- đất sét thịt, đất sét nặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plastic clay"
Lượt xem: 183