--

plastron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plastron

Phát âm : /'plæstrən/

+ danh từ

  • giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
  • yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
  • yếm rùa
Lượt xem: 111