--

plate-glass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plate-glass

Phát âm : /'pleit'glɑ:s/

+ danh từ

  • tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plate-glass"
Lượt xem: 104