--

plate-mark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plate-mark

Phát âm : /'pleitmɑ:k/

+ danh từ

  • dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
  • dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plate-mark"
Lượt xem: 76