--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
platelayer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
platelayer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platelayer
Phát âm : /'pleit,leiə/
+ danh từ
công nhân đặt và sửa đường ray
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
platelayer
:
công nhân đặt và sửa đường ray