platypus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platypus
Phát âm : /'plætipəs/
+ danh từ
- (động vật học) thú mỏ vịt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
duckbill duckbilled platypus duck-billed platypus Ornithorhynchus anatinus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platypus"
- Những từ có chứa "platypus":
duck-billed platypus platypus
Lượt xem: 543