--

plenipotentiary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plenipotentiary

Phát âm : /,plenipə'tenʃəri/

+ tính từ

  • toàn quyền
    • ambassador extraordinary and plenipotentiary
      đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  • hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)
    • plenipotentiary power
      toàn quyền

+ danh từ

  • đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền
Lượt xem: 75