--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plentifulness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấm ức
:
Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
+
đái tháo
:
Be affected by diabetes
+
servant
:
người hầu, người đầy tớ, người ởservants of the people đầy tớ của nhân dâncivil servants công chức, viên chức nhà nướcpublic servants quan chức