--

servant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: servant

Phát âm : /'sə:vənt/

+ danh từ

  • người hầu, người đầy tớ, người ở
    • servants of the people
      đầy tớ của nhân dân
    • civil servants
      công chức, viên chức nhà nước
    • public servants
      quan chức
  • bầy tôi trung thành
    • a servant of Jesus Christ
      bầy tôi của Chúa Giê-xu
  • a good servant but a bad master
    • vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "servant"
Lượt xem: 1157