--

pleuro-pneumonia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleuro-pneumonia

Phát âm : /'pluərounju:'mounjə/

+ danh từ

  • (y học) viêm phổi màng phổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pleuro-pneumonia"
  • Những từ có chứa "pleuro-pneumonia" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phế viêm biến chứng
Lượt xem: 86