--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
plexiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
plexiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plexiform
Phát âm : /'pleksifɔ:m/
+ tính từ
(giải phẫu) hình đám rối
Lượt xem: 169
Từ vừa tra
+
plexiform
:
(giải phẫu) hình đám rối