pleximeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleximeter
Phát âm : /plek'simitə/
+ danh từ
- (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pleximeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pleximeter":
pleximeter pulsimeter
Lượt xem: 137