plum-pudding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plum-pudding
Phát âm : /'plʌm'pudiɳ/
+ danh từ
- bánh putđinh nho khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plum-pudding"
- Những từ có chứa "plum-pudding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mận giâu gia xoan dồi hồng xiêm
Lượt xem: 296