plumb-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plumb-line
Phát âm : /'plʌmlain/
+ danh từ
- dây dọi, dây chì
- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plumb-line"
- Những từ có chứa "plumb-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dọi dây dọi huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 337