plumbing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plumbing
Phát âm : /'plʌmiɳ/
+ danh từ
- nghề hàn chì; thuật hàn chì
- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
- sự đo độ sâu (của biển...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bathymetry plumbery plumbing system
Lượt xem: 539