pneumatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pneumatic
Phát âm : /nju:'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) khí, (thuộc) hơi
- (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi
- pneumatic hammer
búa hơi, búa gió
- pneumatic hammer
- chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi
- (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)
- (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn
+ danh từ
- lốp hơi, lốp bơm hơi
- xe chạy bằng lốp hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pneumatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pneumatic":
pneumatic pneumatics - Những từ có chứa "pneumatic":
pneumatic pneumatic dispatch pneumatics
Lượt xem: 253