--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pneumatometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pneumatometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pneumatometer
Phát âm : /,nju:mə'tɔmitə/
+ danh từ
máy đo phế động, máy đo hô hấp
Lượt xem: 99
Từ vừa tra
+
pneumatometer
:
máy đo phế động, máy đo hô hấp