--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pneumothorax
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pneumothorax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pneumothorax
Phát âm : /,nju:'mə'θɔ:rəks/
+ danh từ
(y học) chứng tràn khí ngực
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
pneumothorax
:
(y học) chứng tràn khí ngực