pocketful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pocketful
Phát âm : /'pɔkitful/
+ danh từ
- túi (đầy)
- a pocketful of sweetmeats
một túi kẹo
- a pocketful of sweetmeats
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pocketful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pocketful":
pocketable pocketful
Lượt xem: 233