pococuranteism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pococuranteism
Phát âm : /'poukoukjuə'ræntizm/ Cách viết khác : (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/
+ danh từ
- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pococuranteism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pococuranteism":
pococuranteism pococurantism
Lượt xem: 107