podagral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: podagral
Phát âm : /pə'dægrəl/ Cách viết khác : (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân
Lượt xem: 112