--

polacre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polacre

Phát âm : /pou'lækə/ Cách viết khác : (polacre) /pou'lɑ:kə/

+ danh từ

  • (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polacre"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "polacre"
    placer polacre
Lượt xem: 321