polar circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polar circle
Phát âm : /'poulə'sə:kl/
+ danh từ
- vòng cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polar circle"
- Những từ có chứa "polar circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn bán nguyệt đóng khung quyền môn hình tròn giới vòng bao quanh bán kính gấu more...
Lượt xem: 103