polemic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polemic
Phát âm : /pɔ'lemik/
+ danh từ
- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến
- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến
- nhà luận chiến, nhà bút chiến
+ tính từ+ Cách viết khác : (polemical) / pɔ'lemikəl/
- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polemical polemicist polemist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polemic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polemic":
polemic polemize pollinic - Những từ có chứa "polemic":
polemic polemical - Những từ có chứa "polemic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chiến Phan Văn Trị
Lượt xem: 322