policy-holder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: policy-holder
Phát âm : /'pɔlisi,houldə/
+ danh từ
- người có hợp đồng bảo hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "policy-holder"
- Những từ có chứa "policy-holder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ trương nội trị ống vôi ống đót đót bót chính sách thượng sách chiêu hồi bế quan tỏa cảng more...
Lượt xem: 491