poliomyelitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poliomyelitis
Phát âm : /'poulioumaiə'laitis/
+ danh từ
- (y học) viêm tuỷ xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polio infantile paralysis acute anterior poliomyelitis
Lượt xem: 323