--

political

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: political

Phát âm : /pə'litikə/

+ tính từ

  • chính trị
    • political economy
      kinh tế chính trị
    • a political organization
      một tổ chức chính trị
    • a political prisoner
      tù chính trị
    • a political crisis
      một cuộc khủng hoảng chính trị
  • (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền
    • political agent
      cán sự (của chính quyền)

+ danh từ

  • cán sự (của chính quyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "political"
Lượt xem: 338