--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
polka-dot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
polka-dot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polka-dot
Phát âm : /'pɔlkədɔt/
+ danh từ
chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)
kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
polka-dot
:
chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)