--

poll-tax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poll-tax

Phát âm : /'poultæks/

+ danh từ

  • thuế thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poll-tax"
  • Những từ có chứa "poll-tax" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thuế thân đăng bạ
Lượt xem: 180