pollinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pollinate
Phát âm : /'pɔlineit/
+ ngoại động từ
- cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pollenate cross-pollinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pollinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pollinate":
pollinate pulmonate - Những từ có chứa "pollinate":
cross-pollinate pollinate
Lượt xem: 284