--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
polonaise
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
polonaise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polonaise
Phát âm : /,pɔlə'neiz/
+ danh từ
áo xẻ tà (đàn bà)
điệu nhảy pôlône
nhạc cho điệu nhảy pôlône
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
polonaise
:
áo xẻ tà (đàn bà)