--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
poltroonery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
poltroonery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poltroonery
Phát âm : /pɔl'tru:nəri/
+ danh từ
tính nhát gan, tính nhát như cáy
Lượt xem: 198
Từ vừa tra
+
poltroonery
:
tính nhát gan, tính nhát như cáy