--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
polygamist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
polygamist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polygamist
Phát âm : /pɔ'ligəmist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
polygamist
:
người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng