polyhedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polyhedron
Phát âm : /'pɔli'hedrən/
+ danh từ, số nhiều polyhedra /'pɔli'hedrə/, polyhedrons /'pɔli'hedrəz/
- khối nhiều mặt, khối đa diện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polyhedron"
- Những từ có chứa "polyhedron":
concave polyhedron convex polyhedron polyhedron
Lượt xem: 176