--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ polyplacophore chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
va
:
he, him
+
đĩnh đạc
:
Diginified and seriousCư xử đĩnh đạcTo behave in a serious and dignified way
+
cook strait
:
eo biển hẹp phân tách vùng đảo phía Bắc và phía Nam của nước New Zealand
+
mumps
:
(y học) bệnh quai bị
+
cross wire
:
giống cross hair