polysyllabic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polysyllabic
Phát âm : /'pɔlisi'læbik/
+ tính từ
- nhiều âm tiết (từ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polysyllabic"
- Những từ có chứa "polysyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa âm đa âm tiết
Lượt xem: 331