--

pomegranate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pomegranate

Phát âm : /'pɔm,grænit/

+ danh từ

  • quả lựu
  • cây lựu ((cũng) pomegranate-tree)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pomegranate"
  • Những từ có chứa "pomegranate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lựu hạt lựu
Lượt xem: 314