--

pompler ladder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pompler ladder

Phát âm : /'pɔmpjə'lædə/

+ danh từ

  • thang cứu hoả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pompler ladder"
  • Những từ có chứa "pompler ladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thang lên nấc bậc chắc
Lượt xem: 414