--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấc
+ noun
step; stair ; step; turn
nấc thang
step of a ladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấc"
:
nạc
nặc
nấc
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
more...
Những từ có chứa
"nấc"
:
nấc
nấc cụt
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
nấc
:
step; stair ; step; turnnấc thangstep of a ladder