--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấc
+ noun
step; stair ; step; turn
nấc thang
step of a ladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấc"
:
nạc
nặc
nấc
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
more...
Những từ có chứa
"nấc"
:
nấc
nấc cụt
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
nấc
:
step; stair ; step; turnnấc thangstep of a ladder
+
hand
:
tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)hand in hand tay nắm tayto shake hands bắt tayhands off! bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!hands up! giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
+
coatee
:
áo đuôi ngắn
+
rid
:
(+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)to rid oneself of debt thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nầnto get rid of someone (something) tống khứ được ai (cái gì) điarticle hard to get rid of món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
+
brahminism
:
đạo Bà la môn