pond-life
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pond-life
Phát âm : /'pɔndlaif/
+ danh từ
- động vật không có xương sống ở ao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pond-life"
- Những từ có chứa "pond-life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 77