--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
poniard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
poniard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poniard
Phát âm : /'pɔnjəd/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
đâm bằng dao găm
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
poniard
:
đâm bằng dao găm