pontiff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pontiff
Phát âm : /'pɔntif/
+ danh từ
- giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)
- giáo chủ; giám mục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pope Catholic Pope Roman Catholic Pope Holy Father Vicar of Christ Bishop of Rome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pontiff"
Lượt xem: 435