--

pontificate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pontificate

Phát âm : /pɔn'tifikit/

+ danh từ

  • chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng
  • chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔn'tifikeit]

+ nội động từ

  • (như) pontify
Lượt xem: 113