--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
porkling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
porkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porkling
Phát âm : /'pɔ:kliɳ/
+ danh từ
lợn con, lợn nh
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
porkling
:
lợn con, lợn nh
+
chua xót
:
Heart-rending, painfully sadcảnh ngộ chua xóta heart-rending plight