porriginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porriginous
Phát âm : /pɔ'ridʤinəs/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) chứng hói; hói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porriginous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "porriginous":
porriginous pruriginous
Lượt xem: 100