--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
porringer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
porringer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porringer
Phát âm : /'pɔrindʤə/
+ danh từ
bát ăn cháo, tô ăn cháo
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
porringer
:
bát ăn cháo, tô ăn cháo