portable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portable
Phát âm : /'pɔ:təbl/
+ tính từ
- có thể mang theo, xách tay
- portable radio
máy thu thanh xách tay
- portable radio
- di động
- portable furnace
lò di động
- portable furnace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "portable":
partiable portable - Những từ có chứa "portable":
exportable importable insupportable insupportableness man-portable portable supportable transportable unsupportable untransportable
Lượt xem: 356