portfolio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portfolio
Phát âm : /pɔ:t'fouljou/
+ danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:t'fouljouz/
- cặp (giấy tờ, hồ sơ)
- danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
- (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng
- minister without portfolio
bộ trưởng không b
- minister without portfolio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portfolio"
- Những từ có chứa "portfolio" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc vụ khanh bộ trưởng
Lượt xem: 371